Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng DHuấn luyện viên: Josef Csaplár
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrik Macej | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
2 | 3TV | Ondřej Karafiát | (1994-12-01)1 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sparta Prague | |
3 | 2HV | Jan Filip | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | FK Teplice | |
4 | 3TV | Petr Nerad | (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Bohemians 1905 | |
5 | 2HV | Luboš Adamec | (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Juventus | |
6 | 2HV | Michael Lüftner | (1994-03-14)14 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | FK Teplice | |
8 | 3TV | Jindřich Kadula | (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | České Budějovice | |
9 | 3TV | Nikolas Salašovič | (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Slavia Prague | |
10 | 4TĐ | Lukáš Juliš | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sparta Prague | |
11 | 4TĐ | Patrik Svoboda | (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
12 | 4TĐ | Zdeněk Linhart | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Dynamo České Budějovice | |
13 | 3TV | Patrik Kundrátek | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Baník Ostrava | |
14 | 4TĐ | Michal Holub | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sigma Olomouc | |
15 | 2HV | Jan Štěrba (c) | (1994-07-08)8 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Sigma Olomouc | |
16 | 1TM | Lukáš Zima | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Slavia Prague | |
17 | 4TĐ | Dominik Mašek | (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 1. FK Příbram | |
18 | 4TĐ | Lukáš Stratil | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Baník Ostrava | |
19 | 3TV | Michal Trávník | (1994-05-17)17 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | 1. FC Slovácko | |
20 | 4TĐ | Daniel Pička | (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
21 | 1TM | Ondřej Kolář | (1994-10-17)17 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Slovan Liberec |
Huấn luyện viên: Aaron McFarland[12]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Scott Basalaj | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Team Wellington | |
2 | 2HV | Harshae Raniga | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Central United | |
3 | 3TV | Stephen Carmichael | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Central United | |
4 | 2HV | Reece Lambert | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Central United | |
5 | 2HV | Luke Adams (c) | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
6 | 3TV | Jordan Vale | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
7 | 3TV | Kip Colvey | (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Asia Pacific FA | |
8 | 3TV | Rhys Jordan | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford | |
9 | 3TV | Tim Payne | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
10 | 3TV | Cameron Howieson | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
11 | 3TV | James Debenham | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Albany United | |
12 | 3TV | Jesse Edge | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Melville United | |
13 | 3TV | Cameron Martin | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Central United | |
14 | 3TV | Ryan Howlett | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
15 | 4TĐ | Dylan Stansfield | (1994-07-13)13 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford | |
16 | 2HV | Bill Tuiloma | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
17 | 3TV | Harley Tahau | (1995-01-15)15 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
18 | 3TV | Calvin Opperman | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Asia Pacific FA | |
19 | 4TĐ | Ken Yamamoto | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Canterbury United | |
20 | 1TM | Scott Armistead | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Oratia United | |
21 | 1TM | Liam Anderson | (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford |
Huấn luyện viên: Wilmer Cabrera[13]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kendall McIntosh | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | San Jose Earthquakes Academy | |
2 | 2HV | Zach Carroll | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vardar FC | |
3 | 2HV | Nathan Smith | (1994-10-18)18 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Cal Odyssey | |
4 | 2HV | Joe Amon | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | South Carolina United | |
5 | 3TV | Matt Dunn | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
6 | 2HV | Mobi Fehr | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Tokyo Verdy 1969 | |
7 | 4TĐ | Alfred Koroma | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Solar Chelsea FC | |
8 | 3TV | Esteban Rodriguez | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cosmos Academy (West) | |
9 | 4TĐ | Mario Rodríguez | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Central Aztecs | |
10 | 3TV | Alejandro Guido | (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Aztecs Premier | |
11 | 3TV | Marc Pelosi (c) | (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Aztecs Premier | |
12 | 1TM | Fernando Piña | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Houston Dynamo Academy | |
13 | 3TV | Nico Melo | (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Florida Rush | |
14 | 3TV | Tarik Salkicic | (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Strictly Soccer | |
15 | 2HV | Alessandro Mion | (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Miami FC Kendall | |
16 | 2HV | Kellyn Acosta | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | FC Dallas Academy | |
17 | 3TV | Dillon Serna | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Colorado Rapids Academy | |
18 | 4TĐ | Paul Arriola | (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Arsenal FC | |
19 | 4TĐ | Jack McBean | (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Los Angeles Galaxy | |
20 | 3TV | Andrew Souders | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Columbus Crew Academy | |
21 | 1TM | Wade Hamilton | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Arsenal FC |
Huấn luyện viên: Aleksey Evstafeev [14]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergey Smorodin | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
2 | 2HV | Mirzamurod Juraboev | (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Nasaf Qarshi | |
3 | 2HV | Sardor Rahkmanov | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
4 | 2HV | Ravshanjon Haydarov | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
5 | 2HV | Asiljon Mansurov | (1994-08-04)4 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FMI Yangier | |
6 | 3TV | Abbosbek Makhstaliev (c) | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
7 | 3TV | Azizbek Muratov | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FK Buxoro | |
8 | 3TV | Sardor Sabirkhodjaev | (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
9 | 3TV | Kholmurod Kholmurodov | (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
10 | 4TĐ | Nodirkhon Kamolov | (1994-10-22)22 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
11 | 4TĐ | Timur Khakimov | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
12 | 1TM | Ganisher Kholmurodov | (1994-11-29)29 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
13 | 3TV | Bobir Davlatov | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (15 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
14 | 2HV | Javlon Mirabdullaev | (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Bunyodkor | |
15 | 4TĐ | Jasurbek Khakimov | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
16 | 2HV | Khasan Asqarov | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Bunyodkor | |
17 | 3TV | Dior Usmankhodjaev | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
18 | 3TV | Mukhsin Ubaydullaev | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
19 | 4TĐ | Zabikhillo Urinboev | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Bunyodkor | |
20 | 3TV | Davlatbek Yarbekov | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
21 | 1TM | Abdumavlon Abdujalilov | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...